TÌM HIỂU VỀ CHỈ SỐ IP - “LÁ CHẮN” CHỐNG BỤI VÀ NƯỚC BẢO VỆ MÁY QUÉT MÃ VẠCH

TÌM HIỂU VỀ CHỈ SỐ IP - “LÁ CHẮN” CHỐNG BỤI VÀ NƯỚC BẢO VỆ MÁY QUÉT MÃ VẠCH

Trong các môi trường làm việc như kho hàng, nhà máy, dây chuyền sản xuất hay cửa hàng bán lẻ, máy quét mã vạch là thiết bị không thể thiếu để thu thập dữ liệu nhanh và chính xác. Tuy nhiên, không phải máy quét nào cũng hoạt động tốt trong mọi điều kiện. Nhiệt độ cao, bụi, hơi ẩm hay nước có thể khiến thiết bị xuống cấp nhanh chóng, gây gián đoạn quy trình vận hành.

Đó là lý do vì sao chỉ số IP (Ingress Protection) hay còn gọi là mức độ chống bụi và chống nước – trở thành tiêu chuẩn quan trọng khi doanh nghiệp lựa chọn máy quét mã vạch. Một thiết bị có chỉ số IP càng cao, khả năng chống chịu với môi trường càng tốt, đảm bảo hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.

Hãy cùng Hà Phan tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa của chỉ số IP, cách đọc thông số này, và làm thế nào để chọn máy quét mã vạch phù hợp với môi trường làm việc của bạn.

 

Chỉ số IP là gì?

IP (Ingress Protection) là tiêu chuẩn quốc tế do Ủy ban Kỹ thuật Điện Quốc tế (IEC) ban hành, nhằm phân loại mức độ bảo vệ của thiết bị điện tử trước sự xâm nhập của vật rắn (bụi, cát) và chất lỏng (nước, hơi ẩm).

Một chỉ số IP gồm hai chữ số, ví dụ như IP54, IP65 hoặc IP67:

  • Chữ số đầu tiên (số 5, 6...) thể hiện khả năng chống bụi hoặc vật rắn.
  • Chữ số thứ hai (số 4, 5, 7...) thể hiện khả năng chống nước.

Ví dụ:

  • IP54: chống bụi ở mức hạn chế và chống nước bắn từ mọi hướng.
  • IP65: chống bụi hoàn toàn và chống tia nước áp lực thấp.
  • IP67: chống bụi tuyệt đối và có thể ngâm nước ở độ sâu 1m trong thời gian ngắn.

Như vậy, chỉ số IP càng cao thì khả năng bảo vệ thiết bị càng tốt. Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng đối với máy quét mã vạch công nghiệp, vốn thường xuyên làm việc trong môi trường có bụi, dầu, hoặc ẩm ướt.

 

Vì sao chỉ số IP lại quan trọng với máy quét mã vạch?

Trong hoạt động thực tế, máy quét mã vạch không chỉ được dùng trong văn phòng hay quầy thanh toán, mà còn xuất hiện ở nhà máy, kho hàng, khu bốc xếp, dây chuyền sản xuất, khu vực ngoài trời, thậm chí cả cảng và kho lạnh.

Trong môi trường công nghiệp, máy quét phải chịu được bụi mịn, mạt sắt, dầu mỡ và đôi khi cả nước rửa công nghiệp. Thiết bị có IP65 hoặc IP67 giúp đảm bảo độ bền và hoạt động ổn định lâu dài.

Trong bán lẻ, siêu thị hoặc văn phòng: Máy quét chủ yếu hoạt động trong môi trường sạch, do đó IP42 – IP54 là đủ dùng, vừa tiết kiệm chi phí vừa đảm bảo độ bền cần thiết.

Trong kho lạnh hoặc khu chế biến thực phẩm: Độ ẩm cao và nhiệt độ thấp yêu cầu máy quét có vỏ kín chống ngưng tụ nước, đạt chuẩn IP65 trở lên để không bị hư đầu quét hoặc bo mạch.

Tóm lại, chỉ số IP giúp doanh nghiệp chọn đúng thiết bị cho đúng môi trường, tránh lãng phí hoặc hư hỏng sớm do chọn sai dòng máy. Một chiếc máy quét có IP phù hợp sẽ giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa, giảm gián đoạn và tăng tuổi thọ thiết bị.

 

Cách đọc và lựa chọn chỉ số IP phù hợp

Cách đọc chỉ số IP

Ví dụ IP65, ta hiểu như sau:

  • Số 6: bảo vệ hoàn toàn khỏi bụi, không cho phép hạt bụi xâm nhập.
  • Số 5: bảo vệ khỏi nước phun trực tiếp từ mọi hướng với áp lực thấp.

Tương tự:

 

Chỉ số IP

Chống bụi

Chống nước

Ứng dụng 

IP42

Hạn chế bụi

Nước nhỏ giọt

Văn phòng, siêu thị, POS

IP54

Chống bụi hạn chế

Nước bắn nhẹ

Bán lẻ, kho nhẹ

IP65

Chống bụi tuyệt đối

Nước phun áp lực thấp

Kho hàng, nhà máy

IP67

Chống bụi tuyệt đối

Ngâm nước ngắn hạn

Sản xuất, logistics, ngoài trời

IP68

Chống bụi tuyệt đối

Ngâm sâu thời gian dài

Môi trường đặc biệt khắc nghiệt

 

Lựa chọn theo môi trường sử dụng

  • Môi trường văn phòng, siêu thị, quầy thanh toán:

→ Chỉ cần máy quét IP42 – IP54, ví dụ Zebra DS2200 Series, iData J15 Series, Superlead 2208

  • Kho hàng, logistics, dây chuyền sản xuất, khu công nghiệp nặng:

→ Nên chọn IP65 trở lên, như Zebra DS3678, iData J20 Series… – chống bụi, chịu va đập, hoạt động tốt trong điều kiện khắc nghiệt.

 

Lưu ý khi sử dụng máy quét có chỉ số IP cao

  • Dù thiết bị chống nước, vẫn nên tránh ngâm lâu hoặc vệ sinh bằng nước áp lực cao.
  • Không sử dụng hóa chất mạnh (acetone, cồn nồng độ cao) để lau vỏ máy.
  • Bảo quản thiết bị ở nhiệt độ môi trường phù hợp theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
 

Kết luận 

Chỉ số IP không chỉ là một thông số kỹ thuật, mà là thước đo độ bền và độ tin cậy của máy quét mã vạch trong từng môi trường làm việc. Hiểu và chọn đúng chỉ số IP sẽ giúp doanh nghiệp bảo vệ tốt thiết bị, tiết kiệm chi phí bảo trì và duy trì hoạt động ổn định lâu dài.

Nếu doanh nghiệp của bạn đang tìm kiếm máy quét mã vạch công nghiệp với chỉ số IP cao, hãy liên hệ ngay với Hà Phan. Là đối tác cao cấp của Zebra Technologies, Newland AIDC, iData và Novexx Solutions, chúng tôi cung cấp thiết bị quét mã vạch chính hãng, đạt chuẩn IP54 – IP68, đáp ứng mọi điều kiện môi trường.

Với đội ngũ kỹ thuật được đào tạo và chứng nhận quốc tế, Hà Phan cam kết mang đến giải pháp quét mã toàn diện, tư vấn chọn máy phù hợp và hỗ trợ kỹ thuật trọn đời.